Thiết bị cắt lọc sét 3 pha
Hộp chống sét 3 pha TECLP60 – 3P được thiết kế để bảo vệ các thiết bị viễn thông chống lại ảnh hưởng của sét, các xung nhiễu đường nguồn, nhiều cao tần
Thiết bị được thiết kế cắt và lọc sét 3 cấp dựa trên các phần tử MOV (Metal oxide varistor) và bộ lọc thông thấp theo cấu hình pha-trung tính, trung tính-đất
Cấp bảo vệ sơ cấp dựa trên các phần tử MOV, MOV được nối giữa pha với trung tính để triệt tiêu các xung điện áp xuất hiện khi chuyển tải hoặc sét...
Thiết bị được thiết kế cắt và lọc sét 3 cấp dựa trên các phần tử MOV (Metal oxide varistor) và bộ lọc thông thấp theo cấu hình pha-trung tính, trung tính-đất
Cấp bảo vệ sơ cấp dựa trên các phần tử MOV, MOV được nối giữa pha với trung tính để triệt tiêu các xung điện áp xuất hiện khi chuyển tải hoặc sét...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | TECLP60 – 3P |
Số pha | 3 pha |
Chế độ bảo vệ | Đa mốt(L-N, N-E..) |
Dòng tải định mức | 63A |
Điện áp làm việc Max: Pha-Trung tính Pha – Pha |
275-277V AC 475-480V AC |
Tần số làm việc | 50Hz |
Thời gian phục hồi xung | < 30ms |
Tích hợp cảnh báo từ xa | Bằng tiếp điểm rơle |
Cách đấu nối | Mắc nối tiếp vào mạng điện |
Độ tin cậy bảo vệ | Thiết bị luôn luôn kết nối với mạng điện để thực hiện chức năng bảo vệ, không cách ly khỏi mạng điện khi xuất quá áp tạm thời |
Khả năng cắt sét sơ cấp |
≥ 200KA dạng sóng 8/20µs ≥ 80KA dạng sóng 10/350µs |
Khả năng cắt sét thứ cấp | ≥ 80KA dạng sóng 8/20µs |
Khả năng cắt sét N-E |
≥ 240KA dạng sóng 8/20µs ≥ 80KA dạng sóng 10/350µs |
Điện áp dư ứng với dòng sét: Dòng 5KA dạng 8/20us Dòng 20KA dạng 8/20us Dòng 65KA dạng 8/20us |
≤ 240V ≤ 240V ≤ 850V |
Điện áp tổn hao khi đầy tải | < 1V |
Độ suy giảm ngưỡng cắt sét sau khi chịu 2 xung sét có biên độ 65KA | ≤ 10% |
Cấu hình bảo vệ |
Aptomat bảo vệ dòng đầu vào Aptomat chuyển nguồn cung cấp khi CS hỏng |
Dòng rò | ≤ 20mA |
Điện trở cách điện tại 100VDC Thiết bị MOV |
≥ 50 MΩ ≥ 1000 MΩ |
Thời gian nhạy đáp | Tức thời |
Hiệu suất | 99% |
Tuân thủ các tiêu chuẩn |
ANSI C62.41 cat, A, B AS1768-1991 cat, A, B; TCVN 68-167-1997 |
Thông số MOV | Tiêu chuẩn: 40kA, 8/20us |
Bảo vệ bên trong | Cầu chì bảo vệ MOV, tụ điện |
Cảnh báo |
Hiển thị % dung lượng MOV trên từng bộ cắt sét sơ cấp và thứ cấp. Gửi cảnh báo về trung tâm khi dung lượng còn 40% qua cổng NC, NO |
Kích thước (CxRxS) | 620x450x150 [mm] |
Trọng lượng | 20kg |
Vỏ hộp | Vỏ hộp bằng thép sơn tĩnh điện, kín đảm bảo an toàn đối với con người khi đứng gần |
Lối vào cáp | Vào/ra từ phía dưới |
Môi trường Nhiệt độ làm việc Độ ẩm |
0 ~ 650C 5%-95% |
Chống thấm nước | IP54 |