Model |
TECLP60 – 1P |
Số pha |
1 pha |
Module bảo vệ riêng |
Đa mốt: L-N,N-G... |
Dòng tải tối đa |
63A |
Điện áp làm việc định mức |
220V-275V |
Điện áp làm việc liên tục việc Max: |
477V AC |
Tần số làm việc |
50Hz |
Thời gian đáp ứng |
< 5ns |
Thời gian phục hồi xung |
< 30ms |
Tích hợp cảnh báo từ xa |
Bằng tiếp điểm rơle. |
Cách đấu nối |
Mắc nối tiếp vào mạng điện |
Độ tin cậy bảo vệ |
Thiết bị luôn luôn kết nối với mạng điện để thực hiện chức năng bảo vệ, không cách ly khỏi mạng điện khi xuất hiện quá áp tạm thời |
Khả năng cắt sét sơ cấp |
≥ 200KA dạng sóng 8/20µs |
Khả năng cắt sét thứ cấp |
≥ 80KA dạng sóng 8/20µs |
Khả năng cắt sét N-E |
80KA -200KA dạng sóng 8/20µs |
Mạch lọc |
Lọc thông thấp LC, tần số cắt 800HZ bao gồm:
Cuộn cảm chịu đựng được dòng tới 63A, tụ điện loại X2(Điện áp đánh thủng 450VAC, điện dung 45µF) |
Năng lượng tản sét của thiết bị |
≥ 625000J |
Điện áp dư ứng với dòng sét:
Dòng 5KA dạng 8/20us
Dòng 20KA dạng 8/20us |
≤ 235V
≤ 235V
|
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
Automat |
Automat |
63A |
Điện áp tổn hao khi đầy tải |
< 1V |
Dòng rò |
≤ 1mA |
Độ suy giảm ngưỡng cắt sét sau khi chịu 2 xung sét có biên độ 65KA |
≤ 10% |
Cấu hình bảo vệ |
Aptomat bảo vệ dòng đầu vào |
Dòng rò |
≤ 20mA |
Điện trở cách điện tại 100VDC |
≥ 50 MΩ |
Hiệu suất |
99% |
Tuân thủ các tiêu chuẩn |
ANSI C62.41 cat, A, B
AS1768-1991 cat, A, B; TCVN 68-167-1997 |
Thông số MOV |
Tiêu chuẩn: 40kA, 8/20us |
Bảo vệ bên trong |
Cầu chì bảo vệ MOV, tụ điện |
Cảnh báo |
Hiển thị % dung lượng bộ cắt sét trên MODULE.
Cảnh báo bằng led tại chỗ hoặc gửi về trung tâm theo dạng NC, NO cho từng phần tử cắt sét khi gặp sự cố.
Có bộ đếm xung sét(Option) |
Kích thước (CxRxS) |
380x320x130 [mm] |
Trọng lượng |
Khoảng 13kg |
Vỏ hộp |
Vỏ hộp bằng thép sơn tĩnh điện, kín đảm bảo an toàn đối với con người khi đứng gần |
Lối vào cáp |
Vào từ phía dưới |
Môi trường
Nhiệt độ làm việc
Độ ẩm |
0 ~ 650C
5%-95% |